Đang tải...

facebook facebook facebook facebook facebook
facebook

QWERTY là gì? Lợi ích và các biến thể của bàn phím QWERTY

18/11/2024
178

Bạn có tò mò bàn phím QWERTY là gì mà lại trở thành lựa chọn phổ biến nhất toàn cầu? Khi khám phá nguồn gốc của nó, bạn sẽ phát hiện càng nhiều điều thú vị ẩn sau thiết kế tưởng chừng quen thuộc này. Hãy cùng Fvsale khám phá từ những thường thức như gõ VNI, TELEX QWERTY đến những xu hướng nhập liệu thời đại số ngay sau đây.

QWERTY là gì?

QWERTY là tên gọi của một kiểu bố cục bàn phím phổ biến nhất hiện nay. Theo đó, bàn phím QWERTY được nhận diện nhờ sáu ký tự chữ cái đầu tiên trên hàng phím trên cùng, lần lượt là Q, W, E, R, T và Y. Loại bàn phím này xuất hiện từ thời máy đánh chữ và đến nay vẫn được ứng dụng rộng rãi trên máy tính, điện thoại và nhiều thiết bị khác.

qwerty là gì

Bàn phím QWERTY

Tại một số quốc gia và khu vực, người dùng còn áp dụng thêm các bố cục khác như DVORAK, QWERTZ và AZERTY. Tuy nhiên, bàn phím QWERTY là lựa chọn phù hợp nhất với thói quen đánh chữ của nhiều khu vực hơn cả, trong đó có Việt Nam. Hãy tân trang ngay cho PC của mình với các dòng sản phẩm thiết kế siêu “cool” sau đây.

Nguồn gốc và lịch sử ra đời của QWERTY

Nguồn gốc của bố cục bàn phím QWERTY bắt đầu từ những năm 1870, khi Christopher Latham Sholes (Mỹ) phát minh ra máy đánh chữ thương mại đầu tiên. Ban đầu, ông thiết kế các phím theo thứ tự bảng chữ cái, nhưng điều này không hề thuận tiện. Vì các thanh gõ chữ trong máy thường xuyên mắc kẹt khi người dùng gõ quá nhanh.

bàn phím qwerty là gì

Để khắc phục, Sholes đã sắp xếp lại các phím sao cho các chữ cái được dùng phổ biến nhất không nằm sát nhau, giúp giảm nguy cơ kẹt phím. Và bố cục QWERTY sơ khai nhất được ra đời. Tuy nhiên, mãi đến năm 1874, khái niệm bàn phím QWERTY nghĩa là gì mới trở nên phổ biến.

Sau khi loại máy này sử dụng bố cục này thành công, nhiều hãng sản xuất bắt đầu áp dụng bàn phím QWERTY để người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các thiết bị khác nhau. Ngày nay, mặc dù có những phương án thay thế như DVORAK hay Colemak, bố cục QWERTY vẫn chiếm lĩnh thị trường do tính quen thuộc và sự phổ biến rộng rãi từ thế kỷ trước.

Bàn phím QWERTY và dấu trọng âm trong ngôn ngữ

Ngôn ngữ đầu tiên được thiết kế trên bàn phím QWERTY là tiếng Anh nên phần thanh dấu không được tích hợp sẵn. Khi sử dụng trong các ngôn ngữ có dấu trọng âm, như tiếng Việt, cần đến một hệ thống gõ đặc biệt để nhập các ký tự có dấu. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của nhiều phương pháp gõ với các bộ mã như: Unicode, VISCII, TCVN, VNI,...

qwerty nghĩa là gì

Gõ VNI, Telex QWERTY

Thông thường người Việt có hai kiểu gõ dấu phổ biến là Vni và telex, trong đó telex là cách phổ biến hơn. Vni hay telex QWERTY không có khác biệt so với những loại bàn phím khác. Theo đó người dùng nhập dấu trọng âm thông qua cách kết hợp các chữ với nhau (Telex) hoặc giữa chữ với số Vni. Cụ thể:

Ký tự

Telex

VNI

Dấu sắc

gõ thêm s

gõ thêm 1

Dấu huyền

gõ thêm f

gõ thêm 2

Dấu hỏi

gõ thêm r

gõ thêm 3

Dấu ngã

gõ thêm x

gõ thêm 4

Dấu nặng

gõ thêm j

gõ thêm 5

Â

gõ thêm a

gõ thêm 6

Ă

gõ thêm w

gõ thêm 8

Ê

gõ thêm e

gõ thêm 6

Ô

gõ thêm o

gõ thêm 6

Ư

gõ thêm w

gõ thêm 7

Đ

gõ thêm d

gõ thêm 9

Các biến thể của bàn phím QWERTY

Ở mỗi quốc gia, các thay đổi nhỏ trong bố cục QWERTY truyền thống giúp người dùng dễ dàng thao tác hơn khi phải sử dụng các dấu câu và ký tự phổ biến trong ngôn ngữ của họ. 

  • Một số phím khác cũng được sắp xếp lại nhằm dễ dàng nhập các ký tự tiếng Đức đặc biệt như "Ä," "Ö," "Ü," và "ß." Những cải biến này giúp bàn phím QWERTZ trở thành chuẩn mực cho người dùng ở Đức, Thụy Sĩ và Áo.
  • Ở Pháp, bố cục QWERTY bị hoán đổi vị trí các phím “A” với “Q” cũng như “Z” với “W”, tạo ra sự thuận tiện hơn khi gõ. Ngoài ra, các dấu đặc trưng của tiếng Pháp như “é,” “è,” và “ç” cũng được bố trí sao cho dễ truy cập.
  • Ở Tây Ban Nha và các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha khác, bàn phím QWERTY được biến đổi để bao gồm các ký tự đặc trưng như “ñ”.

bàn phím qwerty

Ngoài ra, trong các ngôn ngữ sử dụng chữ tượng hình như tiếng Trung, tiếng Nhật và tiếng Hàn, bàn phím QWERTY cũng được điều chỉnh để phù hợp với đặc trưng ngôn ngữ. Ví dụ, bên cạnh dùng pinyin để gõ Hán tự, một số bàn phím sẽ in các nét để phục vụ các nhập chữ Wubi. 

Các phương án thay thế cho bàn phím QWERTY

Một trong những phương án thay thế cho bàn phím QWERTY sớm nhất là DVORAK (1930). Mục đích của DVORAK là cải thiện tốc độ và giảm căng thẳng cho người dùng. DVORAK sắp xếp các ký tự phổ biến nhất ở giữa và dưới, gần với các ngón tay chủ yếu, nhưng lại không được phổ biến rộng rãi do người dùng đã quá quen thuộc với QWERTY.

Sau đó, một số quốc gia đã tùy chỉnh lại bố cục này để phù hợp với ngôn ngữ riêng. Ban đầu chúng chỉ là biến thể, nhưng dần được dùng phổ biến trong khu vực nên đã có tên riêng và trở thành một lựa chọn thay thế.

  • QWERTZ, biến thể phổ biến ở Đức và Trung Âu, hoán đổi vị trí chữ Y và Z vì chữ Z được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Đức. 
  • AZERTY, chủ yếu được dùng tại Pháp và Bỉ, thay đổi vị trí của các phím như A và Z, đồng thời bổ sung các ký tự có dấu, đáp ứng nhu cầu nhập liệu tiếng Pháp.

telex qwerty là gì

Bố cục Colemak

Bước vào thế kỷ 21, với sự phát triển của công nghệ và nghiên cứu về trải nghiệm người dùng, một số bố cục mới như Colemak đã xuất hiện, tối ưu hóa cho việc gõ nhanh và giảm căng thẳng trên cổ tay. Các biến thể này tiếp tục thay đổi và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu về thói quen gõ của người dùng hiện đại. 

Như vậy, bạn đã biết bàn phím QWERTY là gì và một số điều thú vị đằng sau nguồn gốc của nó. Từ thủ thuật gõ VNI hay Telex QWERTY đơn giản, đến những biến thể bàn phím với cách nhập liệu mới hơn, chúng đều mang lại sự tiện lợi cho người dùng theo cách riêng. Nếu bạn hứng thú với chủ đề tương tự, hãy khám phá trong cùng chuyên mục trên Fvsale.

Thông báo
Đóng